Từ "chứa đựng" trong tiếng Việt có thể được hiểu một cách đơn giản là hành động giữ hoặc bao bọc một cái gì đó bên trong. Nó thường được dùng để chỉ việc có một cái gì đó bên trong một vật hoặc một không gian nào đó.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Cuốn sách này chứa đựng những tri thức quý giá về văn hóa dân tộc." (Cuốn sách có nhiều tri thức quý giá bên trong.)
"Bài thơ chứa đựng những cảm xúc sâu sắc của tác giả." (Bài thơ có nhiều cảm xúc bên trong.)
Phân biệt các biến thể:
"Chứa" và "đựng":
"Chứa" là hành động giữ cái gì đó bên trong, trong khi "đựng" thường chỉ việc đặt một vật vào trong một cái gì đó.
Ví dụ: "Tôi sẽ đựng nước vào chai." (Đặt nước vào chai) và "Chai này chứa nước." (Chai có nước bên trong).
Nghĩa khác nhau:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
"Chứa": có nghĩa tương tự nhưng không cần "đựng".
"Giữ": thường chỉ việc bảo quản, nhưng có thể dùng trong một số ngữ cảnh tương tự.
Liên quan:
Các cụm từ liên quan: "chứa đựng cảm xúc", "chứa đựng thông tin", "chứa đựng bí mật".
Có thể thấy từ "chứa đựng" thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như văn học, khoa học, và cuộc sống hàng ngày.